Loại màn hình cho hiển thị từ xa(LCD-RA) cung cấp cho hệ thống với khả năng hiển thị các thông tin trạng thái của hệ thống trên màn hình hiển thị.
LCD-RA cung cấp cho người sử dụng giao diện giống như trên tủ FACP ngoại trừ bàn phím số và mũi tên
Giao diện hoạt động của bảng hiển thị gồm màn hình LCD, 6 đèn LED báo trạng thái,1 còi trạng thái,và 4 công tắc điều khiển. Màn hình có thể hiển thị 120 kí tự(30 kí tự 4 dòng) và trạng thái làm việc của hệ thống hiển thị qua các đèn trạng thái của đèn LED. Trạng thái của LED như nguồn, báo động, tiền báo động, báo lỗi, giám sát và chế độ im lặng. Âm thanh còi sẽ thu hút sự chú ý của người điều khiển trong lúc thay đổi trạng thái của hệ thống.
Mỗi bảng hiển thị sẽ có một thông số để xác định trong hệ thống. Thông số bảng hiển thị sẽ được đặt bằng khóa chuyển mạch nằm trong bảng hiển thị.
Hệ thống hỗ trợ tối đa là 30 bảng hiển thị. Bảng hiển thị giao tiếp với FACP qua cổng RS-485. Tốc độ truyền của đường truyền bảng hiển thị là 2400, 4800, or 9600 bps. Đường truyền của RA hỗ trợ tối đa cho mạch kiểu 4 là 1,2km(4000ft).
Nguồn cung cấp cho LCD-RA hoạt động là 24VDC. Nguồn vào 2VDC có thể được lấy từ tủ FACP hoặc từ một nguồn khác. Nguồn 24VDC có thể được chuyển đổi thành 5 và 12V để sử dụng trong các mạch nội bộ.
Theo tiêu chuẩn 864
hiển thị thông tin sự kiện trên màn hình LCD 120 kí tự giống như trên FACP’s
6 đèn LED báo trạng thái.
4 công tắc điều khiển hệ thống
Kết nối với FACP theo chuẩn theo kiểu 4
Khóa cho phép điều khiển hoạt động bảng phụ
Lắp đặt nổi hoặc âm tường
Có màu xám/vàng hoặc đỏ
Dễ dàng lắp đặt
Thông số kỹ thuật
STT
|
Nội dung
|
Đặc tính
|
1
|
Điện áp lớn nhất 24VDC
|
145 mA
|
2
|
Dải nhiệt độ môi trường
|
32 to 120°F (0 to 49°C )
|
3
|
Độ dài đường truyền lớn nhất của RA
|
1.2 km (4000 ft)
|
4
|
Điện trở cuối đường truyền lớn nhất
|
40 Ω
|
5
|
Tụ điện đường truyền của RA
|
0.4 μF
|
6
|
Tốc độ đường truyền
|
2400, 4800, and 9600bps
|
7
|
Kiểu đi dây
|
NFPA Style 4
|
8
|
Số lượng tối đa của bảng phụ
|
30 units
|
9
|
Kiểu kết nối bảng phụ
|
RS-485
|
10
|
Vỏ
|
NEMA - 1 (indoor use only)
|
11
|
Kích thước
|
284mm (11.18") (W) x 149mm (5.87") (H) x 55mm (2.17") (D)
|