Thiết bị Module phân tách ngắn mạch SCI (Short Circuit Isolator) là một Module thành phần giao diện mạng được kết nối trực tiếp với vòng địa chỉ điều khiển SLC (Signal Line Circuit). Thiết bị Module này không cần phải thiết lập bất kỳ một địa chỉ nào khi đưa vào hoạt động.
Thiết bị module này được kết nối với vòng địa chỉ SLC của MCU (Main Control Unit) hoặc SCU(Sub Control Unit). Phương pháp kết nối với mạch vòng SLC được tuân theo tiêu chuẩn kết nối kiểu NFPA Style 4,6 và 7. Điện áp một chiều yêu cầu là 5V được lấy từ nguồn 24V một chiều từ vòng địa chỉ điều khiển MCU hoặc SCU.
Thiết bị module này thực hiện chức năng giám sát sự ngắn mạch của vòng điều khiển. Trong điều kiện bình thường,khi điện áp trên mạch vòng điều khiển trên 3.7V, thiết bị module này có chức năng kết nối S+1 đến S+2. Nếu điện áp trên mạch vòng điều khiển trên 3.7V thì thiết bị module này thực hiện chức năng phân tách.
Thiết bị Module này chứa 2 đèn Led màu đỏ. Khi hệ thống vận hành ổn định thì đèn Led sẽ tắt. Khi thiết bị module này giám sát được sự ngắn mạch trên hệ thống vòng điều khiển thì đèn Led sẽ được bật lên.
* Thiết bị được thiết kế theo tiêu chuẩn UL listed 864.
* Thiết bị được kết nối theo phương pháp NFPA Style 4,6 và 7.
* Thiết bị có gắn Led chỉ thị khi quan sát.
* Kích thước thiết bị nhỏ gọn.
* Dễ dàng lắp đặt.
Thông số kỹ thuật
STT
|
Nhóm
|
Thông số
|
1
|
Dải điện áp đầu vào của mạch SLC
|
7.8 đến 30.7 VDC
|
2
|
Dòng điện lớn nhất ở chế độ Standby
|
250μA
|
3
|
Dòng điện lớn nhất ở chế độ kích hoạt
|
1.85 mA
|
4
|
Nội trở
|
0.1 Ω
|
5
|
Kiểu nối dây dẫn SLC
|
NFPA Styles 4,6 và 7
|
6
|
Điện trở dây dẫn đi dây theo phương pháp Style 4
|
10 Ω
|
7
|
Điện trở dây dẫn giữa thiết bị SCI này với SCI khác theo kiểu Style 6 và 7
|
10 Ω
|
8
|
Số thiết bị tối đa của SCI trong kiểu Style 4
|
31 thiết bị
|
9
|
Số thiết bị tối đa của SCI trong kiểu Style 6 và 7
|
128 thiết bị
|
10
|
Số thiết bị địa chỉ tối đa giữa SCI này với SCI khác trong một loop
|
50 thiết bị
|
11
|
Dải nhiệt độ hoạt động
|
32 đến 1200F ( 0 đến 49 0C)
|
12
|
Dải độ ẩm hoạt động
|
0 đến 93%
|
13
|
Kích thước
|
113mm(4.44")(H)*113mm(4.44")(W)*25mm(0.98")(D)
|
14
|
Tủ điện lắp đặt
|
North American 2-1/2" (64mm) deep 2-gang box
Standard 4" square box 1-1/2"(38mm) deep box
|